Độ Cồn Là Gì? Phân Loại Và Ảnh Hưởng

Tác giả: Anh Thắng Giấu Tên
Xuất bản: Cập nhật: 118 views

Độ cồn, hay nồng độ cồn (% ABV – Alcohol by Volume), không chỉ quyết định “độ mạnh” của đồ uống mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác, sức khỏe và hành vi của người uống. Việc hiểu rõ khái niệm độ cồn, các yếu tố ảnh hưởng, cách phân loại và mức xử phạt liên quan đến nồng độ cồn sẽ giúp bạn uống có trách nhiệm, an toàn và đúng luật.

Trong bài viết này, Thắng Mê Bia sẽ cùng bạn khám phá đầy đủ thông tin về độ cồn từ kiến thức cơ bản, phân loại đồ uống, quy định pháp luật đến ảnh hưởng của nó đối với cơ thể.

Độ cồn là gì?

Độ cồn (hay nồng độ cồn) là một số đo chỉ hàm lượng cồn (etanol) có trong đồ uống. Nó được tính bằng số mililít etanol nguyên chất có trong 100 mililít dung dịch ở 20°C, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm thể tích (% ABV – Alcohol by Volume). Chỉ số ABV càng cao, đồ uống đó càng “mạnh”.

Ví dụ: Nếu một chai rượu vang có ghi 12% ABV, điều đó có nghĩa là trong 100ml rượu có 12ml cồn nguyên chất.

Độ cồn là gì?

Độ cồn là gì?

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ cồn

Độ cồn của một loại đồ uống được xác định chủ yếu trong quá trình sản xuất, nhưng cách cơ thể hấp thụ và chuyển hóa cồn lại bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân.

1. Yếu tố sản xuất đồ uống:

  • Nguyên liệu: Hàm lượng đường trong nguyên liệu (nho, ngũ cốc, mật ong…) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng cồn được tạo ra sau quá trình lên men. Ví dụ, nho có hàm lượng đường cao hơn sẽ tạo ra rượu vang có nồng độ cồn cao hơn.
  • Quá trình lên men: Men chuyển hóa đường thành cồn. Các yếu tố như loại men, nhiệt độ, thời gian lên men có thể được điều chỉnh để kiểm soát nồng độ cồn.
  • Chưng cất: Đối với rượu mạnh, quá trình chưng cất giúp cô đặc cồn, tạo ra nồng độ cồn cao hơn nhiều so với đồ uống lên men.
  • Pha trộn/Ngâm ủ: Một số loại rượu được pha trộn hoặc ngâm ủ thêm các nguyên liệu khác (thảo mộc, trái cây) có thể làm thay đổi nồng độ cồn cuối cùng.

2. Yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ cồn trong máu (BAC) sau khi uống:

  • Kích cỡ cơ thể: Người có trọng lượng cơ thể nhỏ hơn thường có nồng độ cồn trong máu cao hơn khi uống cùng một lượng rượu.
  • Bụng đói/Đã ăn: Uống rượu khi bụng đói sẽ làm cồn thẩm thấu vào máu nhanh chóng hơn, khiến bạn say nhanh hơn. Ăn no trước khi uống có thể làm chậm quá trình hấp thụ nhưng không làm giảm tổng lượng cồn hấp thụ vào máu.
  • Tỷ lệ mỡ cơ thể: Tế bào mỡ giữ ít nước hơn so với cơ bắp. Rượu không được hấp thụ vào tế bào mỡ mà tồn tại trong máu cho đến khi gan phân hủy. Do đó, người có lượng mỡ trong cơ thể cao hơn có thể có nồng độ cồn trong máu cao hơn.
  • Sức khỏe gan: Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm phân hủy cồn. Người có bệnh gan hoặc tổn thương gan sẽ xử lý cồn chậm hơn, dẫn đến nồng độ cồn trong máu cao hơn.
  • Tuổi tác: Khi già đi, khả năng xử lý cồn của cơ thể có thể giảm do gan có thể nhỏ hơn, khiến cồn lưu lại trong máu lâu hơn.
  • Giới tính: Nữ giới thường có tỷ lệ mỡ trong cơ thể cao hơn, lượng nước trong cơ thể thấp hơn và ít enzyme phân hủy cồn hơn so với nam giới. Vì vậy, cồn thường được xử lý chậm hơn và tồn tại trong máu lâu hơn ở phụ nữ.
  • Khả năng dung nạp rượu: Những người ít uống rượu sẽ có khả năng chịu đựng thấp hơn, dẫn đến nồng độ cồn trong máu cao hơn với cùng một lượng rượu.
  • Pha trộn đồ uống: Pha trộn các loại rượu khác nhau hoặc với nước tăng lực, nước ngọt có thể làm tăng tốc độ hấp thu cồn, đặc biệt nước tăng lực có thể gây tỉnh táo giả, khiến người uống lầm tưởng mình chưa say.

Các thực phẩm có chứa cồn

Cồn không chỉ có trong các loại đồ uống quen thuộc như bia, rượu, mà còn xuất hiện tự nhiên hoặc do quá trình lên men trong một số loại thực phẩm khác. Một số thực phẩm phổ biến chứa cồn bao gồm:

  • Trái cây chín: Đặc biệt là chuối chín, nho, và các loại quả mọng.
  • Bánh mì: Bánh mì làm từ men có chứa một lượng cồn nhất định do quá trình lên men.
  • Sữa chua và Kefir: Sản phẩm từ sữa lên men chứa cồn do vi sinh vật ăn đường lactose.
  • Giấm: Các loại giấm như giấm táo, giấm rượu vang… được tạo ra từ quá trình lên men cồn.
  • Các loại nước ép trái cây: Nước ép trái cây để lâu có thể bị lên men và sinh ra cồn.

Phân loại đồ uống theo độ cồn

Đồ uống có cồn thường được phân loại dựa trên quy trình sản xuất và nồng độ cồn (ABV – Alcohol by Volume).

Loại đồ uống Nồng độ cồn (%) Ví dụ phổ biến
Không cồn 0% Nước ngọt, nước trái cây
Có cồn nhẹ 0.5–5% Bia nhẹ, kombucha
Có cồn trung bình 5–15% Bia, rượu vang
Có cồn cao 15–40% Rượu mạnh: vodka, whisky, rum
Cồn rất cao >40% Rượu trắng chưng cất, absinthe

Công thức tính độ cồn trong hơi thở

(mg/lít khí thở)

Trong đó:

  • A là số đơn vị cồn uống vào.
  • W là cân nặng của người uống (kg).
  • R là hằng số hấp thụ rượu theo giới tính (0,7 đối với nam, 0,6 đối với nữ).
Công thức tính độ cồn trong hơi thở

Công thức tính độ cồn trong hơi thở

Nồng độ cồn trong các loại rượu

Loại đồ uống Nồng độ cồn (%ABV)
Bia hơi 3–4%
Bia chai/lon 4–6%
Cider táo 4–8%
Rượu vang trắng 9–13%
Rượu vang đỏ 12–15%
Sake Nhật 12–16%
Soju 16–25%
Rượu vang tăng cường (Port/Sherry) 17–20%
Rượu rum 37–57%
Whisky 40–50%
Vodka 40–50%
Brandy 35–60%
Absinthe 45–74%
Cồn công nghiệp (ethanol nguyên chất) 96%

Các thiết bị đo độ cồn

Để đo nồng độ cồn, người ta sử dụng các thiết bị chuyên dụng để kiểm tra hơi thở hoặc máu:

  • Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở (Breathalyzer): Đây là thiết bị phổ biến nhất, hoạt động bằng cách phân tích hơi thở của người được kiểm tra. Thiết bị này thường được sử dụng bởi cảnh sát giao thông. Có hai loại chính:
    • Máy đo cồn có ống thổi: Người dùng thổi trực tiếp vào ống.
    • Máy đo cồn không tiếp xúc: Người dùng thổi vào một khoảng cách gần máy.
  • Khúc xạ kế đo độ cồn: Thiết bị quang học sử dụng nguyên lý khúc xạ ánh sáng để xác định nồng độ cồn trong dung dịch. Thường được dùng trong sản xuất rượu bia.
  • Xét nghiệm máu: Phương pháp chính xác nhất để đo nồng độ cồn trong cơ thể, thường được thực hiện tại các cơ sở y tế.

Quy định của luật pháp Việt Nam về nồng độ cồn

Kể từ ngày 01/01/2025, các mức xử phạt vi phạm nồng độ cồn đối với ô tô và xe máy sẽ được áp dụng theo quy định tại Nghị định số 168/2024/NĐ-CP, thay thế cho Nghị định số 100/2019/NĐ-CP.

 Xe máy

Nồng độ cồn Mức phạt tiền Trừ điểm giấy phép lái xe Tước giấy phép lái xe
Dưới 0,25 miligam/lít khí thở Từ 2 đến 3 triệu đồng (Điều 7 – Khoản 6 – Điểm a) Trừ 4 điểm (Điều 7 – Khoản 13 – Điểm b) Không áp dụng
Từ 0,25 đến 0,4 miligam/lít khí thở Từ 6 đến 8 triệu đồng (Điều 7 – Khoản 8 – Điểm b) Trừ 10 điểm (Điều 7 – Khoản 13 – Điểm d) Không áp dụng
Trên 0,4 miligam/lít khí thở Từ 8 đến 10 triệu đồng (Điều 7 – Khoản 10 – Điểm a) Không áp dụng Tước giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng (Điều 7 – Khoản 12 – Điểm c)

Xe ô tô 

Nồng độ cồn Mức phạt tiền Trừ điểm giấy phép lái xe Tước giấy phép lái xe
Dưới 0,25 miligam/lít khí thở 6–8 triệu đồng (Điều 6 – Khoản 6 – Điểm c) Trừ 4 điểm (Điều 6 – Khoản 16 – Điểm b) Không áp dụng
Từ 0,25 đến 0,4 miligam/lít khí thở 18–20 triệu đồng (Điều 6 – Khoản 9 – Điểm a) Trừ 10 điểm (Điều 6 – Khoản 16 – Điểm d) Không áp dụng
Trên 0,4 miligam/lít khí thở 30–40 triệu đồng (Điều 6 – Khoản 11 – Điểm a) Không áp dụng Tước giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng (Điều 6 – Khoản 15 – Điểm c)

Xe đạp 

Nồng độ cồn Mức phạt tiền Tước quyền sử dụng phương tiện
Dưới 0,25 miligam/lít khí thở 100.000 – 300.000 đồng (Điều 8 – Khoản 1 – Điểm a) Không áp dụng
Từ 0,25 đến 0,4 miligam/lít khí thở 300.000 – 400.000 đồng (Điều 8 – Khoản 2 – Điểm b) Không áp dụng
Trên 0,4 miligam/lít khí thở 400.000 – 600.000 đồng (Điều 8 – Khoản 3 – Điểm c) Không áp dụng
Mức phạt nồng độ cồn

Mức phạt nồng độ cồn

Ảnh hưởng của độ cồn đến cơ thể

Tác động của ethanol phụ thuộc vào nồng độ cồn trong máu (BAC), thể trạng, giới tính, tốc độ uống và lượng thức ăn trong dạ dày.

1. Tác động ngắn hạn

  • 0,02–0,03% BAC: Cảm giác thư giãn, hơi mất tập trung.
  • 0,05–0,08% BAC: Giảm phản xạ, suy giảm khả năng phán đoán, nguy hiểm khi lái xe.
  • 0,10–0,20% BAC: Mất thăng bằng, nói khó, giảm trí nhớ tạm thời.
  • 0,30% BAC: Nguy cơ hôn mê, suy hô hấp, tử vong.

2. Ảnh hưởng lâu dài nếu uống nhiều

  • Tổn thương gan (viêm gan, xơ gan).
  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch, cao huyết áp.
  • Rối loạn tiêu hóa, viêm loét dạ dày.
  • Suy giảm trí nhớ, trầm cảm.
  • Tăng nguy cơ ung thư (miệng, thực quản, gan).

3. Ảnh hưởng khác

  • Uống khi đói khiến cồn hấp thu nhanh hơn.
  • Phụ nữ và người nhẹ cân thường dễ say hơn nam giới cùng lượng uống.
  • Pha rượu với nước có ga làm tăng tốc độ hấp thu ethanol.

Kết luận

Độ cồn không chỉ là thông tin trên nhãn chai bia hay rượu, mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn giao thông và trải nghiệm thưởng thức. Nắm rõ độ cồn là gì, cách phân loại đồ uống theo nồng độ cồn và các tác động của nó sẽ giúp bạn lựa chọn thức uống phù hợp, biết giới hạn của bản thân và tuân thủ quy định pháp luật. thangmebia.com luôn mong muốn trở thành nguồn thông tin tin cậy cho mọi tín đồ bia rượu, cung cấp kiến thức chuẩn xác để bạn vừa thưởng thức trọn vẹn hương vị, vừa giữ vững phong cách sống an toàn, văn minh.